Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃酸
はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
酸性廃液 さんせいはいえき
chất thải lỏng có axit
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃頽 はいたい
mục nát; sự sa sút
廃駅 はいえき
nhà ga bỏ hoang
廃帝 はいてい
hoàng đế bị truất ngôi.
「PHẾ TOAN」
Đăng nhập để xem giải thích