Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延期する
えんき えんきする
hoãn lại
延期 えんき
sự trì hoãn; hoãn
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn
延期になる えんきになる
bị hoãn lại
無期限延期 むきげんえんき
trì hoãn vô thời hạn
期限を延ばす きげんをのばす
để mở rộng thời hạn
支払延期 しはらいえんき
hoãn trả tiền.
雨天延期 うてんえんき
việc bị hoãn lại vì mưa
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
「DUYÊN KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích