Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形だけ
かたちだけ
chỉ chú trọng hình thức không quan tâm nội dung
形だけする かたちだけする
làm lấy lệ; làm cho có; chỉ có tính hình thức
形見分け かたみわけ
sự phân chia những kỷ vật của người đã chết cho người khác
だけ
duy chỉ.
だんけ
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
だっけ
expression used when the speaker is trying to recall some information
だけは
at least..., at least not (when followed by a negative)
だけん
gõ phím, nhấn phím
けだし
có lẽ, có thể
「HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích