Kết quả tra cứu 彷彿
Các từ liên quan tới 彷彿
彷彿
ほうふつ
「BÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
◆ Gần gũi giống với
◆ Close resemblance
Dịch tự động
Gần giống
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 彷彿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彷彿する/ほうふつする |
Quá khứ (た) | 彷彿した |
Phủ định (未然) | 彷彿しない |
Lịch sự (丁寧) | 彷彿します |
te (て) | 彷彿して |
Khả năng (可能) | 彷彿できる |
Thụ động (受身) | 彷彿される |
Sai khiến (使役) | 彷彿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彷彿すられる |
Điều kiện (条件) | 彷彿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 彷彿しろ |
Ý chí (意向) | 彷彿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 彷彿するな |