Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待つ身は長い
まつみはながい
chờ dài cổ
長身 ちょうしん
tầm vóc cao lớn; dáng cao
身長 しんちょう
chiều cao; vóc người
高身長
身長計 しんちょうけい
Thước đo chiều cao
待つ まつ
chờ
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
長身痩躯 ちょうしんそうく
dáng người cao gầy
平均身長 へいきんしんちょう
chiều cao trung bình
Đăng nhập để xem giải thích