Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後に
のちに あとに
đàng sau.
後後に あとあとに
làm về sau
背後に せあとに
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
後に行く あとにいく
đi sau.
後に回す あとにまわす
Tạm gác lại
後にする あとにする
bỏ lại phía sau
後にも先にも あとにもさきにも
nhấn mạnh một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể là duy nhất không phải sau này cũng không phải trước đây
「HẬU」
Đăng nhập để xem giải thích