Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後の朝
のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
朝食後 ちょうしょくご
sau bữa sáng
年の朝 としのあした
buổi sáng năm mới
朝の露 あしたのつゆ
morning dew
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
クラスの後 クラスのあと
Sau giờ học
其の後 そののち
sau đó, về sau
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.
後の方 あとのほう ごのほう
chậm hơn
「HẬU TRIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích