Kết quả tra cứu 徒労
Các từ liên quan tới 徒労
徒労
とろう
「ĐỒ LAO」
☆ Danh từ
◆ Kế hoạch dang dở
力
んでも
徒労
に
終
わる
排便
の
努力
Có lực nhưng không có quyết tâm để thực hiện
結局徒労
に
終
わる
Bỏ dở giữa chừng
◆ Sự cố gắng vô ích
消防士
たちは
何時間
もその
家
を
救
おうと
頑張
ったが、
結局徒労
に
終
わった
Mặc dù đã cố gắng nhưng người lính cứu hỏa đã không cứu được căn nhà bị cháy .
Đăng nhập để xem giải thích