Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復元作業
ふくげんさぎょう
sự phục hồi
復旧作業 ふっきゅうさぎょう
sự sửa chữa làm việc
復元 ふくげん
sự khôi phục lại; sự phục hồi trạng thái ban đầu
復業 ふくぎょう
sự quay trở lại làm việc.
復元力 ふくげんりょく
ngay chốc lát
復帰作 ふっきさく
Phục chế lại các tác phẩm ( phim, ảnh...)
作業 さぎょう
công việc
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
元気回復 げんきかいふく
hồi phục sức khoẻ
「PHỤC NGUYÊN TÁC NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích