Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復元力
ふくげんりょく
ngay chốc lát
復元 ふくげん
sự khôi phục lại; sự phục hồi trạng thái ban đầu
回復力 かいふくりょく
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
復原力 ふくげんりょく
sự vững vàng
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
元気回復 げんきかいふく
hồi phục sức khoẻ
復元作業 ふくげんさぎょう
sự phục hồi; sự phục hồi (làm hồi phục) làm việc
復元抽出 ふくげんちゅうしゅつ
sự lấy mẫu có hoàn lại
妊娠復元術 にんしんふくげんじゅつ
phẫu thuật phục hồi khả năng sinh sản
「PHỤC NGUYÊN LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích