Kết quả tra cứu 心に掛かる
Các từ liên quan tới 心に掛かる
心に掛かる
こころにかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Bận tâm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 心に掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心に掛かる/こころにかかるる |
Quá khứ (た) | 心に掛かった |
Phủ định (未然) | 心に掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 心に掛かります |
te (て) | 心に掛かって |
Khả năng (可能) | 心に掛かれる |
Thụ động (受身) | 心に掛かられる |
Sai khiến (使役) | 心に掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心に掛かられる |
Điều kiện (条件) | 心に掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心に掛かれ |
Ý chí (意向) | 心に掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 心に掛かるな |