Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忌垣
いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
垣 かき
hàng rào
忌 き
tảng thời gian
忌忌しい ゆゆしい
Nghiêm trọng, khó khăn, không dễ dàng
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
友垣 ともがき
người bạn
籬垣 ませがき
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
中垣 なかがき
Hàng rào ở giữa.
「KỊ VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích