Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思うがまま
おもうがまま
to one's heart's content or satisfaction
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
思う おもう
dự đoán; cho rằng
思い止まる おもいとどまる
từ bỏ ý định, suy nghĩ lại và từ bỏ
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
to turn out just as one wished, to play into the hands (of)
がま
cóc.
うまがる
đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị, nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, có vị, có mùi
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
Đăng nhập để xem giải thích