Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思案する
しあん しあんする
suy tính.
思案 しあん
nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
思案に余る しあんにあまる
nghĩ mãi không ra
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
思案投首 しあんなげくび
ở (tại) kết thúc (của) sự thông minh (của) ai đó
鼻元思案 はなもとじあん はなもとしあん
tầm nhìn thiển cận; kế hoạch thiếu thận trọng
喉元思案 のどもとじあん
superficial (shortsighted) way of thinking, half-baked (foolish, ill-advised) idea
思案に暮れる しあんにくれる
(thì) bị mất bên trong nghĩ
「TƯ ÁN」
Đăng nhập để xem giải thích