Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思案投首
しあんなげくび
ở (tại) kết thúc (của) sự thông minh (của) ai đó
思案投げ首 しあんなげくび
ở (tại) những sự thông minh (của) ai đó chấm dứt
思案 しあん
nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
投げ首 なげくび
(trạng thái) thất vọng, chán nản
首投げ くびなげ
đòn kubinage; (sumo; đấu vật) cú đánh dùng một tay vặn đầu đối thủ và quật đối thủ ngã xuống
思案する しあん しあんする
suy tính.
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
鼻元思案 はなもとじあん はなもとしあん
tầm nhìn thiển cận; kế hoạch thiếu thận trọng
「TƯ ÁN ĐẦU THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích