Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性格検査
せいかくけんさ
khảo sát tính cách
人格検査 じんかくけんさ
kiểm tra tính cách
体格検査 たいかくけんさ
kỳ thi vật lý
適性検査 てきせいけんさ
cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
合理性検査 ごうりせいけんさ
kiểm tra tính hợp lý
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
「TÍNH CÁCH KIỂM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích