Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性産業
せいさんぎょう
ngành công nghiệp tình dục
性風俗産業 せいふうぞくさんぎょう
産業 さんぎょう
công nghiệp
産業医 さんぎょうい
Bác sĩ riêng từng công ty
タバコ産業 タバコさんぎょー
ngành công nghiệp thuốc lá
コンテンツ産業 コンテンツさんぎょう
công nghiệp nội dung
レジャー産業 レジャーさんぎょう
công nghiệp thì giờ nhàn rỗi
水産業 すいさんぎょう
Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản.
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
「TÍNH SẢN NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích