Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋水
こいみず こいすい
nước mắt tình yêu
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
恋仇 こいがたき
Tình địch.
破恋 はれん
Thất tình
遠恋 えんれん えんこい
sự yêu xa
恋河 こいかわ
tình yêu bao la.
「LUYẾN THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích