Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成幼虫
せいようちゅう
adult and larval stages (e.g. of an insect)
幼虫 ようちゅう
ấu trùng.
成虫 せいちゅう
thành trùng
ハエ幼虫症 ハエよーちゅーしょー
bệnh dòi (myiasis)
幼虫移行症 よーちゅーいこーしょー
ấu trùng di chuyển
成虫原基 せーちゅーげんき
đĩa mầm
幼 いと
young child (esp. a young girl)
幼き おさなき
trẻ
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
「THÀNH ẤU TRÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích