Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成虫
せいちゅう
thành trùng
成虫原基 せーちゅーげんき
đĩa mầm
成幼虫 せいようちゅう
adult and larval stages (e.g. of an insect)
虫 むし
con sâu
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)
鈎虫 こうちゅう かぎちゅう
giun móc
苔虫 こけむし コケムシ
sâu rêu
虫苔 むしごけ ムシゴケ
địa y giun trắng (Thamnolia vermicularis)
真虫 まむし
rắn vipe
「THÀNH TRÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích