Kết quả tra cứu 我に返る
Các từ liên quan tới 我に返る
我に返る
われにかえる
「NGÃ PHẢN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -aru
◆ Thực tại trở lại; tâm trí quay trở lại; thần trí quay lại (sau khi bị phân tâm)
興奮
がさめて
我
に
返
る
Sự phấn khích nguội dần và thần trí đã quay lại.
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tỉnh lại; bừng tỉnh; tỉnh táo (sau khi mất đi ý thức)
ほおをたたかれて
我
に
返
る
Bị tát vào má và tỉnh lại.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 我に返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 我に返る/われにかえるる |
Quá khứ (た) | 我に返った |
Phủ định (未然) | 我に返らない |
Lịch sự (丁寧) | 我に返ります |
te (て) | 我に返って |
Khả năng (可能) | 我に返れる |
Thụ động (受身) | 我に返られる |
Sai khiến (使役) | 我に返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 我に返られる |
Điều kiện (条件) | 我に返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 我に返れ |
Ý chí (意向) | 我に返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 我に返るな |