Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦争挑戦国
せんそうちょうせんくに せんそうちょうせんこく
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến
戦争挑発 せんそうちょうはつ
sự kích động chiến tranh; sự khiêu khích chiến tranh
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
祖国戦争 そこくせんそう
Patriotic War (Russian name for the war with Napoleon in 1812)
戦争 せんそう
can qua
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
Đăng nhập để xem giải thích