Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸冠
とかんむり
kanji "door" radical
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
戸 こ と
cánh cửa
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
球冠 たまかん
cầu phân
冠す かんす
to crown, to cap
金冠 きんかん こんかん
sự bọc vàng (răng); bọc vàng
「HỘ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích