Kết quả tra cứu 房
Các từ liên quan tới 房
房
ぼう ふさ
「PHÒNG」
◆ Phòng
◆ Buồng
☆ Danh từ
◆ Búi; chùm
カリフラワー
を
房
ごとに
分
ける
Chia súp lơ thành từng múi nhỏ
耳
の
前
に
垂
れた
髪
の
房
Búi tóc mai rủ xuống trước tai.
◆ Nải.
Đăng nhập để xem giải thích