Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房房
ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
房 ぼう ふさ
búi; chùm
馬房 ばぼう
chuồng ngựa
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang
画房 がぼう
xưởng vẽ, phòng vẽ
房室 ぼうしつ
buồng, phòng
草房 そうぼう
lán lợp tranh, nhà tranh, túp lều tranh
房水 ぼうすい
aqueous humor
「PHÒNG PHÒNG」
Đăng nhập để xem giải thích