Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房水
ぼうすい
aqueous humor
眼房水 めぼーすい
thủy dịch
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
房 ぼう ふさ
búi; chùm
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
温水床暖房部材 おんすいゆかだんぼうぶざい
vật liệu cho hệ thống sưởi ấm sàn nước nóng
馬房 ばぼう
chuồng ngựa
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang
「PHÒNG THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích