Kết quả tra cứu 手折る
Các từ liên quan tới 手折る
手折る
たおる
「THỦ CHIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Bẻ (ví dụ: hoa), bẻ (cành), ngắt (hoa, nụ)
◆ Biến một phụ nữ trẻ là của riêng mình
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手折る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手折る/たおるる |
Quá khứ (た) | 手折った |
Phủ định (未然) | 手折らない |
Lịch sự (丁寧) | 手折ります |
te (て) | 手折って |
Khả năng (可能) | 手折れる |
Thụ động (受身) | 手折られる |
Sai khiến (使役) | 手折らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手折られる |
Điều kiện (条件) | 手折れば |
Mệnh lệnh (命令) | 手折れ |
Ý chí (意向) | 手折ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 手折るな |