Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
才子佳人
さいしかじん
trai tài gái sắc
佳人 かじん
người phụ nữ đẹp; hồng nhan; giai nhân; bóng hồng
人才 じんさい
người tài, nhân tài
才人 さいじん
tài nhân.
才子 さいし
tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang.
佳人薄命 かじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh; hồng nhan bạc phận.
人才登用 じんざいとうよう
sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty).
軽薄才子 けいはくさいし
người xảo quyệt, khôn lỏi
才子多病 さいしたびょう
Talented people tend to be of delicate constitution, Men of genius tend to be of delicate health, Whom the gods love die young
「TÀI TỬ GIAI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích