Kết quả tra cứu 扱く
扱く
しごく シゴく こく
「TRÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
◆ Vuốt tay; tuốt; vuốt râu; huấn luyện nghiêm khắc
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 扱く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扱く/しごくく |
Quá khứ (た) | 扱いた |
Phủ định (未然) | 扱かない |
Lịch sự (丁寧) | 扱きます |
te (て) | 扱いて |
Khả năng (可能) | 扱ける |
Thụ động (受身) | 扱かれる |
Sai khiến (使役) | 扱かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扱く |
Điều kiện (条件) | 扱けば |
Mệnh lệnh (命令) | 扱け |
Ý chí (意向) | 扱こう |
Cấm chỉ(禁止) | 扱くな |