Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱合語
ほうごうご
(ngôn ngữ học) ngôn ngữ bão hợp, ngôn ngữ dung hợp
合抱 ごうほう
ôm
抱合 ほうごう
sự liên kết
抱合体 ほうごうたい
conjugate
名詞抱合 めいしほうごう
kết hợp danh từ
硫酸抱合 りゅーさんほーごー
sunfat liên hợp
抱き合う だきあう
ôm nhau
複合語 ふくごうご
từ phức
合成語 ごうせいご
từ hỗn hợp
「BÃO HỢP NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích