Kết quả tra cứu 押し広げる
押し広げる
おしひろげる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Trải dài; mở rộng ra; trải rộng ra
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 押し広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し広げる/おしひろげるる |
Quá khứ (た) | 押し広げた |
Phủ định (未然) | 押し広げない |
Lịch sự (丁寧) | 押し広げます |
te (て) | 押し広げて |
Khả năng (可能) | 押し広げられる |
Thụ động (受身) | 押し広げられる |
Sai khiến (使役) | 押し広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し広げられる |
Điều kiện (条件) | 押し広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し広げいろ |
Ý chí (意向) | 押し広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し広げるな |