Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽象論
ちゅうしょうろん
luận cứ trừu tượng.
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng
抽象アソシエーション ちゅうしょうアソシエーション
kết hợp trừu tượng
抽象的 ちゅうしょうてき
một cách trừu tượng
抽象性 ちゅうしょうせい
tính trừu tượng
抽象化 ちゅうしょうか
sự trừu tượng hóa
抽象画 ちゅうしょうが
tranh trừu trượng
抽象的試験方法論 ちゅうしょうてきしけんほうほうろん
phương pháp kiểm thử trừu tượng
「TRỪU TƯỢNG LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích