Kết quả tra cứu 担任
Các từ liên quan tới 担任
担任
たんにん
「ĐAM NHÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giáo viên chủ nhiệm
永田先生
は
私
たちの
クラス
の
担任
です。
Thầy Nagata là giáo viên chủ nhiệm lớp chúng tôi. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 担任
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 担任する/たんにんする |
Quá khứ (た) | 担任した |
Phủ định (未然) | 担任しない |
Lịch sự (丁寧) | 担任します |
te (て) | 担任して |
Khả năng (可能) | 担任できる |
Thụ động (受身) | 担任される |
Sai khiến (使役) | 担任させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 担任すられる |
Điều kiện (条件) | 担任すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 担任しろ |
Ý chí (意向) | 担任しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 担任するな |