Kết quả tra cứu 担当
Các từ liên quan tới 担当
担当
たんとう
「ĐAM ĐƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chịu trách nhiệm; đảm đương
今日
は
会見
を
行
わないと
会社
の
広報担当
が
言
った
Người phát ngôn của công ty thông báo rằng hôm nay không thực hiện cuộc phỏng vấn nào.
担当
の
者
がちょうど
席
をはずしています.
Người chịu trách nhiệm hiện đang không có mặt tại văn phòng .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 担当
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 担当する/たんとうする |
Quá khứ (た) | 担当した |
Phủ định (未然) | 担当しない |
Lịch sự (丁寧) | 担当します |
te (て) | 担当して |
Khả năng (可能) | 担当できる |
Thụ động (受身) | 担当される |
Sai khiến (使役) | 担当させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 担当すられる |
Điều kiện (条件) | 担当すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 担当しろ |
Ý chí (意向) | 担当しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 担当するな |