Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指数関数
しすうかんすう
hàm cơ số mũ
指数 しすう
hạn mức.
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
指数/対数 しすう/たいすう
chỉ số / logarit
関数 かんすう
chức năng
数学関数 すうがくかんすう
hàm số học
分数関数 ぶんすうかんすう
hàm phân số
代数関数 だいすうかんすう
hàm đại số
対数関数 たいすうかんすう
một hàm số lô-ga
「CHỈ SỔ QUAN SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích