Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挙げて
あげて
toàn bộ
諸手を挙げて もろてをあげて
vô điều kiện, hết lòng
国家を挙げて こっかをあげて
as a nation, with the whole country
全力を挙げてやる ぜんりょくをあげてやる
dốc hết toàn lực.
挙げた あげた
được đẩy lên trên (chủ đề)
挙げる あげる
giơ
言挙げ ことあげ
sự tuyên bố, lời tuyên bố
挙げ句 あげく
sau; sau rốt
挙げ句の果て あげくのはて
cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết
「CỬ」
Đăng nhập để xem giải thích