Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振出日
ふりだしび
phát hành ngày tháng (e.g. (của) một ghi chú hứa hẹn)
振出 ふりだし
lập chứng từ.
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc
振出し ふりだし
sự bắt đầu
振出人 ふりだしにん ふりだしじん
người gửi tiền; người viết lệnh chuyển séc
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng
振替休日 ふりかえきゅうじつ
kỳ nghỉ bồi thường
出発日 しゅっぱつび
ngày khởi hành
出廷日 しゅっていび
ngày sân
「CHẤN XUẤT NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích