Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排熱回収
はいねつかいしゅー
thu hồi nhiệt thải
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
排熱口 はいねつぐち
lỗ thoát nhiệt
回収金 かいしゅうきん
sự khôi phục
回収袋 かいしゅうふくろ
bao, túi dùng để thu hoạch
回収コンテナー かいしゅうコンテナー
hộp thu gom
túi thu hoạch
人工排熱 じんこうはいねつ
artificial exhaust heat
回帰熱 かいきねつ
Bệnh sốt có định kỳ
「BÀI NHIỆT HỒI THU」
Đăng nhập để xem giải thích