Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘鑿
くっさく
sự đào
鑿 のみ
cái đục
丸鑿
một cái đục lưỡi vụm
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
鑿井 さくせい
giếng khoan
斧鑿 ふさく
sự cống hiến hết mình cho thơ văn
平鑿 ひらのみ
căn hộ đục chạm
開鑿 かいさく
đào; cắt; sự đào bới
穿鑿 せんさく
đào lỗ
「QUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích