Kết quả tra cứu 掛け
掛け
かけ がけ
「QUẢI」
☆ Danh từ
◆ Lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
物
を
掛
けで
買
う
Mua đồ dựa trên sự tín nhiệm
掛
けで
新車
を
買
う
Mua ô tô mới bằng thẻ tín dụng
◆ 懸け
◆ Sự treo; sự giữa chừng; đang...
やり
掛
け
Đang làm
読
み
掛
け
Đang đọc
コート掛
け
Móc treo quần áo
◆ ひじ掛けいす:ghế có tay vịn, ghế bành
◆ 旅行用のひざ掛け:chăn dùng khi đi du lịch.
Đăng nhập để xem giải thích