Kết quả tra cứu 掛け捨て
Các từ liên quan tới 掛け捨て
掛け捨て
かけすて かけずて
「QUẢI XÁ」
☆ Danh từ
◆ (Trong bảo hiểm) 1 loại bảo hiểm kiểu dự phòng, sẽ được hoàn trả khi đến hạn và khi huỷ bỏ hợp đồng
Đăng nhập để xem giải thích
かけすて かけずて
「QUẢI XÁ」
Đăng nhập để xem giải thích