Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛け紙
かけし
giấy bọc
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
付け紙 つけがみ
nhãn; phiếu dán kèm.
懸け紙 かけがみ
wrapping paper
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích
鮎掛け あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin
「QUẢI CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích