Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揉み返し
もみかえし
muscle pain caused in reaction to excess massaging
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay
揉み革 もみかわ
buff, chamois
揉みくしゃ もみくしゃ
jostling, being jostled, (in a) crush
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
揉み拉く もみしだく
vò nát ,nhăn, chà kỹ
揉み洗い もみあらい
vò giặt
「NHU PHẢN」
Đăng nhập để xem giải thích