Kết quả tra cứu 換気扇
Các từ liên quan tới 換気扇
換気扇
かんきせん
「HOÁN KHÍ PHIẾN」
☆ Danh từ
◆ Quạt thông gió
換気扇
をつけっ
放
しにするな
Đừng bật quạt thông gió chạy suốt như thế
◆ Hút mùi
Đăng nhập để xem giải thích
かんきせん
「HOÁN KHÍ PHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích