Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
操作方法
そうさほうほう
phương thức hoạt động
操作法 そうさほう
phương pháp vận hành
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
操法 そうほう
manipulation techniques (e.g. puppets), handling techniques
操作インタフェース そうさインタフェース
giao diện hoạt động
リモート操作 リモートそうさ
hoạt động từ xa
操作コードトラップ そうさコードトラップ
bẫy mã hoạt động
子操作 こそうさ
phép tính con
操作的 そうさてき
thuộc quá trình hoạt động, (thuộc) thao tác
「THAO TÁC PHƯƠNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích