Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
攣り目
つりめ
mắt xếch.
攣 てなえ
arm disability, someone with disabled arms
引っ攣り ひっつり
scar
引き攣り ひきつり
vết sẹo; sự co thắt; sự co rúm
攣る つる
bị chuột rút, bị chật chội
痙攣 けいれん
co giật
攣縮 れんしゅく
sự co thắt
引攣る
bị chuột rút; co cứng
胃痙攣 いけいれん いけんれん
chứng co giật dạ dày
「LUYÊN MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích