Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放らす
はふらす
vứt bỏ, quẳng đi, ném đi.
放す はなす
buông tay; rời tay; dừng tay; thả tay; thả; buông
蹴放す けはなす
đá tự do, đá lỏng lẻo, đá đi
見放す みはなす
bỏ đi; vứt đi; từ bỏ.
手放す てばなす
buông tay, bỏ đi
放ったらかす ほったらかす ほうったらかす
cho qua một bên, để qua một bên
解放する かいほう かいほうする
miễn.
追放する ついほう ついほうする
thải trừ.
放出する ほうしゅつする
xì.
「PHÓNG」
Đăng nhập để xem giải thích