Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放任主義
ほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do
自由放任主義 じゆうほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do phóng nhiệm
放任 ほうにん
sự không can thiệp; sự giải thoát trách nhiệm.
主任 しゅにん
chủ nhiệm
過失責任主義 かしつせきにんしゅぎ
nguyên tắc trách nhiệm do lỗi
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.
無過失責任主義 むかしつせきにんしゅぎ
no-fault liability principle
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
主任制 しゅにんせい
một hệ thống dưới schoolteachers nào được gán những nhiệm vụ hành chính bổ sung
「PHÓNG NHÂM CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích