Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放出音
ほうしゅつおん
ejective
放出 ほうしゅつ
đưa ra; phun ra; phát ra
呼出音 よびだしおん
nhạc chuông
ウイルス放出 ウイルスほーしゅつ
phát tán vi rút
出放題 でほうだい
lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
放ち出 はなちいで はなちで
extension of the main room of a home (in traditional palatial-style architecture)
玉音放送 ぎょくおんほうそう
radio broadcast announcing acceptance of the Potsdam Declaration and the end of the war (recording of Hirohito; broadcast Aug. 15, 1945)
録音放送 ろくおんほうそう
sao chép lại sự phát thanh
無音検出 むおんけんしゅつ
phát hiện vô âm
「PHÓNG XUẤT ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích