Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治力
せいじりょく
sức mạnh chính trị
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power
権力政治 けんりょくせいじ
chính trị dựa vào quyền lực
武力政治 ぶりょくせいじ
chính trị vũ lực.
政治暴力 せいじぼうりょく
bạo lực chính trị
政治権力 せいじけんりょく
chính trị bắt buộc
政治的圧力 せいじてきあつりょく
sức ép chính trị
政治的暴力 せいじてきぼうりょく
政治 せいじ
chánh trị
「CHÁNH TRÌ LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích